1. Giới thiệu Khóa học Khóa học BEA General English Elementary được xây dựng với mục tiêu giúp các bạn học viên ôn tập và củng cố kiến thức ngữ pháp tiếng Anh cơ bản ở trình độ sơ cấp (elementary), mở rộng vốn từ vựng, đồng thời luyện tập phát triển các kỹ năng cơ bản về đọc, nghe và viết tiếng Anh.
Khoá học bao gồm 15 bài học được xây dựng theo các chủ đề giao tiếp thông thường. Mỗi bài học đều bao gồm các phần nội dung ngữ pháp, từ vựng, phát triển kỹ năng thực hành tiếng Anh và hệ thống các bài tập để học viên luyện tập. Để đạt kết quả các bạn học viên nên kiên trì học và làm các bài tập theo trình tự. Tra từ điển, học ngữ pháp là những việc phải làm thường xuyên trong mỗi bài học. Với các bài luyện đọc, nghe và viết các bạn nên cố gắng tự mình làm các bài tập. Phần đáp án hay lời bài nghe chỉ nên sử dụng khi thật cần thiết. Trong trường hợp chúng ta phải sử dụng đến đáp án hay lời bài nghe thì sau đó nên dành thời gian để quay lại và làm lại các bài tập đó cho đến khi chúng ta cảm thấy mình đã tự hiểu và làm được. Nếu trong quá trình học các bạn gặp những khó khăn vướng mắc không thể tự mình giải đáp được thì chúng ta có thể đưa thắc mắc của mình lên Diễn đàn của khóa học để cùng nhau trao đổi và giải đáp.
Nhóm biên soạn hy vọng khóa học này sẽ giúp các bạn cảm thấy tự tin khi bước vào con đường Học tiếng Anh online.
2. Nội dung Khóa học
Unit
|
Topic
|
Grammar
|
Vocabulary
|
1
|
Family
|
be; have got
|
family members
|
2
|
Looks
|
have got
|
vocabulary for describing people
|
3
|
Daily life
|
Present simple
|
daily activities
|
4
|
Work
|
Present simple
|
work related vocabulary
|
5
|
Leisure time
|
Present simple/ Adverbs of frequency
|
sports, hobbies
|
6
|
Home
|
there is / there are
|
places; things;
|
7
|
Fashion
|
Present continuous
|
clothes
|
8
|
Ability
|
can / can’t
|
verbs for abilites
|
9
|
Food and drinks
|
countable and uncountable nouns
|
food, drinks
|
10
|
Travel
|
Simple past
|
vocabulary related to travel
|
Test 1
|
11
|
Experience
|
Present perfect
|
Text related vocabulary
|
12
|
Famous people
|
Simple past/ Past continuous
|
Text related vocabulary
|
13
|
Plans
|
be going to
|
Text related vocabulary
|
14
|
Cities
|
adjectives / adverbs / comparison forms
|
Text related vocabulary
|
15
|
The future
|
Simple future tense
|
Text related vocabulary
|
Test 2
|
|
3. Giảng viên Khóa học Thạc sĩ Trần Thị Như Hoa, có 15 năm kinh nghiệm giảng dạy và quản lý giáo dục đào tạo. Tốt nghiệp Đại học Ngoại ngữ Hà Nội năm 1992, tốt nghiệp Bằng Thạc sỹ về ngôn ngữ tại Úc năm 2005.
4. Hướng dẫn học tập BEA cung cấp các khóa học tiếng Anh chuyên ngành (Business English) và các khóa học tiếng Anh phổ thông (General English). Ngoài các khóa học tiếng Anh, BEA còn mang đến cho các bạn những giây phút thư giãn qua các trò chơi, bài hát, truyện vui bằng tiếng Anh. Thông qua BEA các bạn có thể kết bạn, trao đổi với giáo viên, tổ chức các nhóm học tập để giúp nhau cùng làm chủ ngôn ngữ của thế kỷ 21 này.
Click vào đây để tham gia học khóa này.
|